STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Celta de Vigo U19 | Manchester City U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2013 | Manchester City U23 | FC Barcelona Atlètic | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | FC Barcelona | Sevilla | - | Cho thuê |
27-08-2015 | Sevilla | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2015 | FC Barcelona | Villarreal | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2016 | Villarreal | FC Barcelona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | FC Barcelona | Arsenal | 2M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Arsenal | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Barcelona | Real Club Celta de Vigo SAD | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Real Club Celta de Vigo SAD | RCD Espanyol | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2023 | RCD Espanyol | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Real Club Celta de Vigo SAD | Villarreal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | 1-1 | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | 1-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 13:00 | CA Osasuna | 2-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2024 19:00 | Villarreal CF | 3-1 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 16:45 | Panathinaikos | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2023 17:30 | Cadiz | 3-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 18/19 15/16 14/15 |
Spanish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Spanish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |