STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Tennis Borussia Berlin Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Fulham U23 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Lausanne Sports | Lorient | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2022 | Lorient | Celtic FC | - | Cho thuê |
24-01-2023 | Celtic FC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Lorient | Schalke 04 | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Schalke 04 | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Lorient | VfL Wolfsburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2024 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2025 | 1. FSV Mainz 05 | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 16:30 | FC St. Pauli | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-09-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-09-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-05-2024 15:30 | FC Bayern Munich | 2-0 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 3-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 1 | 22/23 |
Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |