STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Villarreal CF U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
29-06-2010 | CD Onda | FC Villarreal C | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Villarreal B | CD El Palo | - | Ký hợp đồng |
17-01-2013 | CD El Palo | CF Huracán Moncada | - | Ký hợp đồng |
18-07-2013 | CF Huracán Moncada | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 16:30 | Valencia CF | 0-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-04-2024 19:00 | FC Barcelona | 4-2 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 17-01-2024 19:00 | Valencia CF | 1-3 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2024 18:00 | FC Cartagena | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2023 20:00 | Arosa SC | 0-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-11-2023 19:00 | UD Logrones | 0-2 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |