STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2012 | Glasgow Rangers U17 | St. Mirren FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | St. Mirren FC U17 | St. Mirren FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2014 | St. Mirren FC U20 | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Saint Mirren | Celtic FC | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2018 | Celtic FC | Saint Mirren | - | Cho thuê |
29-04-2018 | Saint Mirren | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Celtic FC | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sunderland | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Celtic FC | Inter Miami CF | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-12-2021 | Inter Miami CF | New York Red Bulls | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-11-2024 22:40 | New York City FC | 0-2 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 21:30 | New York Red Bulls | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 22:50 | Columbus Crew | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | New York Red Bulls | 2-3 | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Scotland | 0-0 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Atlanta United | 2-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Toronto FC | 1-4 | New York Red Bulls | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New York Red Bulls | 1-5 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Scottish champion | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Scottish Second League Champion | 1 | 17/18 |