STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Nancy II | Athlétic Club Arlésien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Athlétic Club Arlésien | Udinese | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2015 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Watford | West Bromwich Albion | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2018 | West Bromwich Albion | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Leganes | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | West Bromwich Albion | Getafe | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | Getafe | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CD Leganes | Free player | - | Giải phóng |
07-10-2024 | Free player | Getafe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | 0-1 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Orihuela CF | 0-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | 2-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2024 20:00 | Getafe | 2-0 | Real Valladolid CF | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Getafe | 0-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 15:15 | Getafe | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |