STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | ASWH Hendrik-Ido-Ambacht Jugend | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sparta Rotterdam | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
10-07-2015 | SC Heerenveen | Atalanta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2016 | Atalanta | Middlesbrough | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2017 | Middlesbrough | Atalanta | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 17/18 12/13 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Euro participant | 1 | 21 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |