STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | NK Maribor U19 | Inter Milan U20 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Inter Milan | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Crotone | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2013 | Inter Milan | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SC Olhanense | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2014 | Inter Milan | Konyaspor | - | Cho thuê |
01-02-2015 | Konyaspor | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Inter Milan | Carpi | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Carpi | Benevento | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Benevento | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sampdoria | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Benevento | Sampdoria | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Sampdoria | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2020 | APOEL Nicosia | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2020 | Sampdoria | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Salernitana | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | 1-3 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | 0-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 2-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 0-0 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | 2-0 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 12/13 |
Viareggio | 1 | 07/08 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 06/07 |