STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-1997 | Floridsdorfer AC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2003 | AKA Austria Wien U15 | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Floridsdorfer AC Youth | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Floridsdorfer AC | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Austria Lustenau | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Austria Vienna | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Austria Lustenau | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rheindorf Altach | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
01-08-2020 | Mattersburg | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Atromitos Athens | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | HNK Sibenik | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu