STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Oviedo Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting Gijón U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting Gijón U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting Atlético | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Sporting Gijon | FC Köln | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2022 | FC Köln | Club America | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Club America | Mazatlan FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Mazatlan FC | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Club America | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Cadiz | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | Club America | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cadiz | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 02-03-2024 15:15 | Rayo Vallecano | 1-1 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-02-2024 13:00 | Cadiz | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2024 15:15 | CA Osasuna | 2-0 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-02-2024 13:00 | Villarreal CF | 0-0 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-12-2023 18:00 | Arandina | 2-1 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 11:00 | CF Badalona | 0-0 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-10-2023 19:00 | Cadiz | 2-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-10-2023 19:00 | Valencia CF | 2-0 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-10-2023 12:00 | Cadiz | 0-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-10-2023 19:00 | Atletico Madrid | 3-2 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
European Under-19 champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |