STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2002 | Fujieda Higashi High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Urawa Red Diamonds | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | VfL Wolfsburg | 1. FC Nürnberg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Eintracht Frankfurt | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Eintracht Frankfurt | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 17-03-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 3-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-03-2024 16:30 | Eintracht Frankfurt | 3-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-02-2024 14:30 | SC Freiburg | 3-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | Aberdeen | 2-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-12-2023 14:30 | Eintracht Frankfurt | 5-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 06-12-2023 17:00 | 1. FC Saarbrücken | 2-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 01-11-2023 19:45 | FC Viktoria Köln | 0-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 19:00 | Eintracht Frankfurt | 6-0 | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 09/10 |
German cup runner-up | 2 | 22/23 16/17 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 09/10 |
World Cup participant | 3 | 18 14 10 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
Asian Cup participant | 2 | 14/15 10/11 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Asian Cup winner | 1 | 11 |
German Champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 08 |
AFC Champions League winner | 1 | 06/07 |
AFC Champions League participant | 1 | 06/07 |
Japanese champion | 1 | 06 |
Japanese cup winner | 2 | 06 05 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 06 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 04 |
J. League Best XI | 1 | 04 |
J.League Cup New Hero Award | 1 | 03/04 |
Japanese league cup winner | 1 | 03 |