STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2002 | RSC Hamsik Academy Youth | Slovan Bratislava U19 | 0.004M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2003 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-08-2004 | Slovan Bratislava | Brescia U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-03-2005 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Brescia | Napoli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2019 | Napoli | Dalian Professional(2009-2024) | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
07-03-2021 | Dalian Professional(2009-2024) | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | IFK Goteborg | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Trabzonspor | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-06-2023 18:45 | Liechtenstein | 0-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-06-2023 18:45 | Iceland | 1-2 | Slovakia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-06-2023 16:00 | Trabzonspor | 5-1 | Alanyaspor | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2023 17:00 | Giresunspor | 2-4 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-05-2023 17:00 | Trabzonspor | 4-1 | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2023 17:00 | Fenerbahce | 3-1 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-05-2023 17:00 | Trabzonspor | 2-0 | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-04-2023 13:00 | Konyaspor | 2-1 | Trabzonspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 7 | 22/23 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Turkish champion | 1 | 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 13/14 11/12 |
Footballer of the Year | 8 | 18 17 16 15 14 13 10 09 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Italian cup winner | 2 | 13/14 11/12 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Best young player | 3 | 09 08 07 |
UI Cup winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |