STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Blau-Gelb Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Eintracht Frankfurt Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayern Munchen (Youth) | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Bayern Munich | Bayer Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Bayer Leverkusen | Liverpool | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Liverpool | Juventus | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Juventus | Borussia Dortmund | 1M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Borussia Dortmund | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Juventus | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfL Wolfsburg | 0-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Europa League participant | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
German cup winner | 2 | 20/21 12/13 |
Italian champion | 2 | 19/20 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
Italian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
Champions League Winner | 1 | 12/13 |
German Champion | 1 | 12/13 |
German Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |