STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | US Créteil-Lusitanos Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris Saint-Germain B | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Borussia Dortmund | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2022 | Free player | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-09-2024 15:30 | VfB Stuttgart | 5-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | Real Madrid | 3-1 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 27-01-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 5-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-01-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 1-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 3-1 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2023 19:30 | VfB Stuttgart | 3-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-12-2023 18:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-12-2023 14:30 | VfB Stuttgart | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 06-12-2023 19:45 | VfB Stuttgart | 2-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
German Super Cup runner-up | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |