STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Cruzeiro EC U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Club Brugge | Brentford | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Ludogorets Razgrad | Club Brugge | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Club Brugge | Brentford | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | 4-2 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | 0-0 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-05-2024 18:30 | Club Brugge | 2-2 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-05-2024 16:45 | Club Brugge | 1-1 | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 11:30 | Royal Antwerp | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-05-2024 19:00 | Fiorentina | 3-2 | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 11:30 | Racing Genk | 0-3 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-04-2024 18:30 | Club Brugge | 4-0 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the season | 1 | 24 |
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |