STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2009 | SC Mühldorf Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Liefering | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Frankfurt | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | SpVgg Greuther Fürth | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfL Osnabrück | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | 3-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | 1-1 | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | WSG Tirol | 1-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 2-2 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 2-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | Rheindorf Altach | 0-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 12:30 | TSV Hartberg | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-09-2024 12:30 | Grazer AK | 1-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Austrian champion | 1 | 14/15 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 11/12 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 10/11 |