STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Karlsruher SC Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfB Stuttgart U19 | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | SV Waldhof Mannheim | 1. FC Nürnberg | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | 1. FC Nürnberg | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | SV Sandhausen | VfB Stuttgart | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | VfB Stuttgart | VfL Bochum 1848 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | VfL Bochum 1848 | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2024 | Free player | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | 5-1 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Hamburger SV | 2-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | 0-0 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | Hannover 96 | 1-2 | SV Darmstadt 98 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 12:00 | SV Darmstadt 98 | 3-1 | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | 1-5 | SV Darmstadt 98 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Dynamo Dresden | 2-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | SV Darmstadt 98 | 1-1 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2024 16:30 | SV Darmstadt 98 | 5-1 | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2024 16:30 | Karlsruher SC | 3-3 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 15/16 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |