STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Aston Villa U23 | Cambridge United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Cambridge United | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Aston Villa U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cheltenham Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Aston Villa U23 | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2020 | Free player | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Saint Mirren | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | University College Dublin U19 | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 12:00 | Hibernian | 1-1 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-08-2023 16:45 | Hibernian | 0-5 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:30 | Hibernian | 3-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-08-2023 14:00 | Hibernian | 2-3 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Hibernian | 6-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 15:00 | Inter Club Escaldes | 2-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-05-2023 11:30 | Heart of Midlothian | 1-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-05-2023 18:45 | Hibernian | 4-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-05-2023 11:00 | Hibernian | 1-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-05-2023 14:00 | Hibernian | 2-1 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu