STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Wydad Athletic Club Casablanca Youth | FCV Dender EH Youth | - | Ký hợp đồng |
30-11-2009 | FCV Dender EH Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | Anderlecht | FC Köln | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | FC Köln | VfL Wolfsburg | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-10-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | 2-4 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 4-3 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-08-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | TuS Koblenz | 0-1 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 09-08-2024 18:45 | Brentford | 4-4 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |