STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Aberdeen FC U20 | Elgin City | - | Cho thuê |
31-10-2010 | Elgin City | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Aberdeen FC U20 | Alloa Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alloa Athletic | Dundee | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dundee | Hibernian | - | Cho thuê |
29-01-2018 | Hibernian | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
20-05-2018 | Celtic FC | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Dundee | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2024 11:30 | Celtic FC | 3-2 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-09-2023 11:30 | Motherwell | 1-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2023 11:30 | Livingston | 0-3 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-05-2023 18:45 | Hibernian | 4-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Scottish cup winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Scottish league cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Scottish Fourth League Champion | 1 | 11/12 |