STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Stade de Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Stade Reims II | Reims | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | Reims | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chateauroux | Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Reims | Stade Rennais FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2020 | Stade Rennais FC | Young Boys | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Young Boys | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Stade Rennais FC | Young Boys | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Young Boys | Union Berlin | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Borussia Monchengladbach | Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Swiss champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
French cup winner | 1 | 18/19 |