STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Own Youth | Stade Poitevin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Stade Poitevin | Angers SCO B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Stade Poitevin | Angers II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Angers II | Angers | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Angers | US Orléans | - | Cho thuê |
29-06-2016 | US Orléans | Angers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Angers | Lille | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Lille | Arsenal | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2022 | Arsenal | Nice | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Nice | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2023 | Arsenal | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Trabzonspor | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2024 | Trabzonspor | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | - | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:15 | Villarreal CF | 3-0 | Deportivo Alavés | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 12:00 | Real Valladolid CF | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Ivory Coast | 4-1 | Sierra Leone | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2024 19:00 | Villarreal CF | 3-1 | UD Las Palmas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-08-2024 19:30 | Villarreal CF | 4-3 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2024 19:30 | Sevilla FC | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
English Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |