STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CPB Brequigny | Dinan Lehon FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CPB Bréquigny | Dinan Léhon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dinan Lehon FC | Luçon Football Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Luçon Football Club | Les Herbiers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Les Herbiers | Cholet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cholet | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Paris FC | Cholet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Cholet | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lyon Duchere | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Quevilly Rouen Métropole | 2-1 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Valenciennes | 2-1 | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | 1-2 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Ajaccio | 1-1 | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Quevilly Rouen Métropole | 3-3 | Amiens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | Concarneau | 0-0 | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-04-2024 17:00 | Quevilly Rouen Métropole | 4-3 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-03-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | 1-2 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-03-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | 1-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-03-2024 18:00 | Bordeaux | 0-0 | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu