STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Bordeaux | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | Bordeaux | FC Barcelona | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | FC Barcelona | Zenit St. Petersburg | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2023 | Zenit St. Petersburg | Al-Hilal Saudi FC | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 14:45 | Al Hilal | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | 1-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 18:00 | Al Hilal | 2-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al-Ain FC | 4-5 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 15:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Fayha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
Russian Super Cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Russian champion | 4 | 23 22 21 20 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Olympic champion | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Russian cup winner | 1 | 20 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Brazilian champion | 1 | 15 |