STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Farul Constanta | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2024 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Bordeaux | 3-2 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Concarneau | 4-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Bordeaux | 2-0 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 2-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-04-2024 17:00 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-03-2024 18:00 | Bordeaux | 3-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-03-2024 18:00 | Annecy | 3-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-03-2024 18:00 | Bordeaux | 0-0 | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-03-2024 18:00 | Rodez Aveyron | 2-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |