STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Zeleziarne Podbrezova Youth | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
25-02-2014 | Sport Podbrezova | MFK Ruzomberok | - | Cho thuê |
29-06-2014 | MFK Ruzomberok | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Sport Podbrezova | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2016 | Sport Podbrezova | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | FC Shakhtyor Karagandy | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Shakhter Soligorsk | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Kiryat Shmona | Aris Limassol | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Aris Limassol | Slovan Bratislava | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 2-1 | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 17:00 | MSK Zilina | 2-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 6-0 | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2024 17:00 | FK Kosice | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Girona FC | 2-0 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2024 16:00 | Spartak Trnava | 0-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Slovan Bratislava | 0-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2024 18:00 | Michalovce | 2-4 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 18:30 | Slovan Bratislava | 2-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2024 18:30 | Dunajska Streda | 1-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
Belarusian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |
Slovak second tier champion | 1 | 13/14 |