STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | St. Mirren FC U17 | St. Mirren U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | St. Mirren U20 | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | Saint Mirren | East Stirlingshire FC | - | Cho thuê |
31-10-2012 | East Stirlingshire FC | Saint Mirren | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Saint Mirren | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AFC Wimbledon | Ross County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
27-10-2020 | Free player | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Falkirk | Livingston | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Livingston | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Karmiotissa Polemidion | Free player | - | Giải phóng |
27-11-2024 | Free player | Dundee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Dundee | 4-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-05-2024 14:00 | Livingston | 1-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-05-2024 18:45 | Aberdeen | 5-1 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2024 14:00 | Livingston | 2-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2024 14:00 | Motherwell | 4-1 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-04-2024 14:00 | Livingston | 2-0 | Ross County | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2024 14:00 | Heart of Midlothian | 4-2 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2024 14:00 | Livingston | 0-0 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-03-2024 11:00 | Livingston | 0-3 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2024 15:00 | Hibernian | 3-0 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |