STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2018 | Asokwa Deportivo FC | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Asokwa Deportivo FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Asokwa Deportivo FC | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | Aris Limassol | 2-0 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 19:00 | Sparta Praha | 3-2 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 6-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-08-2023 18:30 | Slovan Bratislava | 2-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 2-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-08-2023 18:00 | Rakow Czestochowa | 2-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 20-05-2023 16:00 | Aris Limassol | 1-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |
Slovenian cup winner | 2 | 21 19 |