STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Virgen de Chapi FC II | Coronel Bolognesi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Coronel Bolognesi II | Unión Tarapoto | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Unión Tarapoto | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Deportivo Union Comercio | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Universitario De Deportes | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | CR Flamengo | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | AS Saint-Étienne | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2022 | Free player | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | San Jose Earthquakes | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Criciuma | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Criciuma | 2-4 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | 0-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-10-2024 00:00 | Criciuma | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 23:00 | Botafogo RJ | 1-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 19:00 | Criciuma | 0-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 19:00 | Criciuma | 2-2 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2024 19:00 | Fortaleza | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2024 23:00 | Criciuma | 2-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Brazilian champion | 1 | 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |