STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Sevilla FC Youth | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Sevilla Atletico | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sevilla | Manchester City | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2017 | Sevilla | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2017 | Manchester City | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sevilla | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Sevilla | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | 1-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | 1-1 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | 1-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | 1-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 17:30 | Sevilla FC | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 16:30 | Sevilla FC | 1-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 14:15 | Athletic Club | 1-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Sevilla FC | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 12 |
European Champion | 2 | 24 12 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 09/10 07/08 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 10/11 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
English League Cup winner | 2 | 16 14 |
English Champion | 1 | 13/14 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 12/13 |
World Cup winner | 1 | 10 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Spanish cup winner | 2 | 09/10 06/07 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Uefa Cup winner | 2 | 06/07 05/06 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 06/07 |