STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Frigg Oslo FK | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Stabaek | Hønefoss BK | - | Cho thuê |
30-11-2007 | Hønefoss BK | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Stabaek | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Stromsgodset | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
19-01-2013 | SV Ried | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
29-06-2013 | TSV 1860 München | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | SV Ried | Stromsgodset | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Stromsgodset | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2014 | SV Ried | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
27-01-2015 | Austria Vienna | Molde | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Molde | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2016 | Austria Vienna | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
19-01-2018 | Columbus Crew | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | Los Angeles Galaxy | Shenzhen FC(1994-2024) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | Shenzhen FC(1994-2024) | DC United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | DC United | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2023 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
21-03-2024 | Hacken | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Landskrona BoIS | 3-2 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Qarabag | 2-1 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-07-2023 13:00 | Hacken | 3-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-07-2023 15:30 | IFK Varnamo | 1-0 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | The New Saints | 0-2 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-07-2023 15:30 | Hacken | 4-2 | Brommapojkarna | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 17:00 | Hacken | 3-1 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-06-2023 15:30 | Hacken | 3-0 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-06-2023 17:00 | Varbergs BoIS FC | 0-2 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-05-2023 01:10 | Hacken | 4-1 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 15/16 |
Swedish cup winner | 1 | 23 |
Norwegian champion | 2 | 13 08 |
Norwegian cup winner | 1 | 10 |