STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | VfL Oldesloe Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hamburger SV (Youth) | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Havelse | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Energie Cottbus | VfB Stuttgart | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | VfB Stuttgart | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SSV Jahn Regensburg | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 16:00 | Phonix Lubeck | 1-4 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 10:15 | Cerezo Osaka | 2-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 13:10 | BG Pathum United | 4-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:00 | Erzgebirge Aue | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 16:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 17:30 | FC Bayern Munich | 0-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-03-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 3-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 17/18 |
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 16/17 |