STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2001 | ESV Admira Villach Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Grazer AK 1902 Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
23-02-2009 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2009 | AKA Austria Wien U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
03-01-2013 | Trenkwalder Admira Wacker | Rapid Wien | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Rapid Wien | RB Leipzig | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | RB Leipzig | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | RB Leipzig | Bayern Munich | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Bayern Munich | Manchester United | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Manchester United | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2023 | Bayern Munich | Borussia Dortmund | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League runner-up | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 14/15 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
German Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 6 | 22/23 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 |
German Champion | 2 | 22/23 21/22 |
German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Austrian champion | 1 | 14/15 |
Austrian cup winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
Austrian Second League Champion | 1 | 10/11 |