STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2005 | SV Matrei Youth | SV Navis Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Navis Youth | SV Navis | - | Ký hợp đồng |
14-08-2011 | SV Navis | SV Matrei | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | SV Matrei | SVG Reichenau | - | Ký hợp đồng |
06-07-2014 | SVG Reichenau | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | WSG Tirol | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Rheindorf Altach | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Arminia Bielefeld | FC Ingolstadt | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Ingolstadt | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | 3-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | 1-1 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | WSG Tirol | 1-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 2-2 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 2-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | Rheindorf Altach | 0-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 12:30 | TSV Hartberg | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | WSG Tirol | 0-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 15/16 |