STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Barcelona U16 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Liverpool U23 | Brentford | - | Cho thuê |
10-05-2016 | Brentford | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2016 | Liverpool U23 | Norwich City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Norwich City | Brentford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Brentford | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2023 | Brentford | Valencia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 17:30 | Valencia CF | 0-1 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | SD Ejea | 1-3 | Valencia CF | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-11-2024 18:00 | CP Parla | 0-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | 2-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | 0-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 16:30 | Real Sociedad | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Valencia CF | 0-0 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 16:30 | Valencia CF | 2-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu