STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Valenciennes FC U19 | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Valenciennes | Angers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2022 | Angers | FSV Mainz 05 | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | FSV Mainz 05 | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lens | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FSV Mainz 05 | Lens | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 15:00 | RC Lens | 0-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2024 17:00 | Stade Rennais FC | 1-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |