STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
25-08-2016 | FC Barcelona | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Granada CF | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2017 | FC Barcelona | Las Palmas | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Las Palmas | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2019 | FC Barcelona | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Vissel Kobe | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Andorra CF | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 19:15 | Rakow Czestochowa | 2-2 | Motor Lublin | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-12-2024 18:00 | Motor Lublin | 1-0 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 17:00 | Zaglebie Lubin | 1-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2024 17:00 | Piast Gliwice | 2-3 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2024 16:30 | Motor Lublin | 4-2 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 12:45 | Cracovia Krakow | 6-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 12:45 | Motor Lublin | 3-4 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 18:15 | Lech Poznan | 1-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2024 15:30 | Motor Lublin | 2-1 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-09-2024 17:00 | Motor Lublin | 0-2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
Spanish champion | 1 | 15/16 |
Spanish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |