STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | ESA Arnhem Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NEC Nijmegen U17 | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
13-07-2018 | NEC Nijmegen | Fenerbahce | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2024 | Fenerbahce | Brighton Hove Albion | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Liverpool | 2-1 | Brighton Hove Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Newcastle United | 0-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Iceland | 2-4 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Turkey | 1-0 | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 15:30 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 14:00 | Chelsea | 4-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2024 18:45 | Goztepe | 2-2 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2024 18:45 | Fenerbahce | 1-0 | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
Euro Under-17 participant | 2 | 17 16 |