STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | FC Mãe d´Água Formação | GD Bragança Formação | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | GD Bragança Formação | GD Bragança Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | GD Bragança Sub-15 | GD Bragança Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | GD Bragança Sub-17 | GD Bragança U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | GD Bragança U19 | GD Bragança | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | GD Bragança | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | SC Braga U19 | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
14-08-2008 | Sporting Braga | Ribeirão 1968 FC | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Ribeirão 1968 FC | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Sporting Braga | SC Covilha | - | Cho thuê |
30-12-2009 | SC Covilha | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Sporting Braga | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Pacos de Ferreira | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2011 | Sporting Braga | Atletico Madrid | 1M € | Cho thuê |
30-12-2011 | Atletico Madrid | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Sporting Braga | Atletico Madrid | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2012 | Atletico Madrid | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Deportivo La Coruna | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | Atletico Madrid | Benfica | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2013 | Benfica | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2014 | RCD Espanyol de Barcelona | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2022 | Benfica | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Benfica | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Al-Wahda FC | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
06-09-2024 | Sporting Braga | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-05-2024 19:30 | Sporting Braga | 0-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2024 19:30 | Vitoria Guimaraes | 2-3 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2024 17:00 | Sporting Braga | 4-3 | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-04-2024 19:30 | Sporting Braga | 2-1 | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2024 17:00 | Sporting Braga | 0-3 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-04-2024 19:15 | Portimonense | 3-5 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-03-2024 18:00 | Sporting Braga | 2-1 | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2024 18:00 | Rio Ave | 0-0 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-02-2024 20:15 | Boavista FC | 0-4 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-02-2024 17:45 | Qarabag | 0-2 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 11/12 |
Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Portuguese league cup winner | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 3 | 20/21 19/20 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 3 | 20 18 17 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Portuguese champion | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 11/12 |