STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Leicester City U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-04-2017 | Milton Keynes Dons | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2017 | Leicester City U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Barnsley | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Leicester City | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
10-01-2019 | West Bromwich Albion | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2023 | Leicester City | Newcastle United | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:45 | Newcastle United | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | 4-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | 4-2 | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Newcastle United | 3-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Crystal Palace | 1-1 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-3 | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | Chelsea | 2-1 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Newcastle United | 0-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 16:30 | Everton | 0-0 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |