STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Stade Rennais FC Jugend | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Stade Rennais FC | Real Madrid | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | 0-0 | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 13:00 | Real Madrid | 4-0 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 19:00 | Real Madrid | 0-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Spanish champion | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
French cup winner | 1 | 18/19 |