STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2016 | Padroense FC U17 | FC Porto U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | FC Porto | Wolves | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wolves | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Porto | Paris Saint Germain (PSG) | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
French Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
French champion | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Midfielder of the Year | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 17 |