STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Chelsea | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Hull City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2018 | Chelsea | Torino | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Torino | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chelsea | Torino | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2020 | Torino | Fulham | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Fulham | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | Torino | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Brentford | 0-2 | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 1-0 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-3 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-10-2024 19:00 | Leicester City | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
English Champion | 1 | 16/17 |
UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 15 14 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |