STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | Büdelsdorfer TSV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Büdelsdorfer TSV Youth | SC Nienstedten Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Nienstedten Youth | FC St. Pauli Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC St. Pauli Youth | St. PauliU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC St. Pauli U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | St. PauliU17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Borussia Dortmund | Holstein Kiel | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Holstein Kiel | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Borussia Dortmund | 1. FC Union Berlin | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Poland U21 | 3-3 | Germany U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 21/22 |