STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Loznica U15 | Red Star Belgrade Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Red Star Belgrade Youth | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | Crvena Zvezda | Apollon Limassol FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2016 | Apollon Limassol FC | Benfica | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Benfica | Eintracht Frankfurt | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Eintracht Frankfurt | Benfica | 63M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Benfica | Eintracht Frankfurt | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2021 | Real Madrid | Eintracht Frankfurt | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Eintracht Frankfurt | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Real Madrid | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Fiorentina | AC Milan | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Spain | 3-0 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Serbia | 2-0 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2024 18:45 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Denmark | 2-0 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Serbia | 0-0 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2024 16:30 | Parma | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-08-2024 18:45 | AC Milan | 2-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2024 19:00 | AC Milan | 3-1 | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-08-2024 23:35 | FC Barcelona | 2-2 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 00:30 | Real Madrid | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
Champions League Winner | 1 | 21/22 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
Spanish champion | 2 | 21/22 19/20 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
Portuguese champion | 2 | 16/17 15/16 |
Serbia U19 Champion | 1 | 13/14 |
Serbian champion | 1 | 13/14 |