STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-11-1993 | Dinamo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
29-06-1994 | Trabzonspor | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-1994 | Dinamo Tbilisi | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-1997 | Trabzonspor | NAC Breda | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2000 | - | AC Le Havre U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | NAC Breda | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | AC Le Havre U17 | AC Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | AC Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | FC Köln | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Le Havre B | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Lokomotiv Tbilisi | - | - | Giải nghệ |
23-07-2007 | Le Havre AC | Marseille | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2008 | Marseille | Le Havre AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Le Havre AC | Marseille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Marseille | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Crystal Palace | Marseille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | Marseille | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 0-2 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 12/13 09/10 |
World Cup participant | 3 | 22 18 10 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 4 | 21 16 12 08 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League participant | 7 | 20/21 13/14 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
World Cup winner | 1 | 18 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Goalkeeper of the season | 5 | 17/18 15/16 14/15 10/11 07/08 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
French cup runner-up | 1 | 15/16 |
French league cup winner | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
French Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
French champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
European Under-21 participant | 1 | 06 |