STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
31-07-2004 | Valencia CF Mestalla | CD Alcoyano | - | Cho thuê |
29-06-2005 | CD Alcoyano | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2005 | Valencia CF Mestalla | UD Salamanca (- 2013) | - | Cho thuê |
29-06-2006 | UD Salamanca (- 2013) | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Valencia CF Mestalla | Ciudad Murcia (- 2007) | - | Cho thuê |
31-12-2006 | Ciudad Murcia (- 2007) | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Valencia CF Mestalla | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Gimnastic de Tarragona | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2008 | Valencia CF Mestalla | UD Salamanca (- 2013) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | UD Salamanca (- 2013) | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Valencia | Getafe | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Getafe | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Celtic FC | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2013 | Getafe | Al-Gharafa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Al-Gharafa | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Rayo Vallecano | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2019 | Bengaluru FC | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | Omonia Nicosia FC | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Deportivo La Coruna | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
02-02-2023 | Real Murcia | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | CF Intercity | CD Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | Intercity | Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | CD Arenteiro | Academia Puerto Cabello | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Academia Puerto Cabello | Metropolitanos FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 28-04-2024 23:30 | Academia Puerto Cabello | 1-1 | Angostura FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 17-03-2024 00:30 | Academia Puerto Cabello | 2-0 | Caracas FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 19 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
Copa América participant | 2 | 15 11 |
Scottish champion | 1 | 12/13 |
Scottish cup winner | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |