STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
16-07-2006 | Dinamo Zagreb | NK Inker | - | Cho thuê |
29-06-2008 | NK Inker | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2010 | Dinamo Zagreb | Lyon | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Lyon | Southampton | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2014 | Southampton | Liverpool | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2020 | Liverpool | Zenit St. Petersburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2023 | Zenit St. Petersburg | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2024 | Lyon | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 18:30 | PAOK Saloniki | 2-3 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Lamia | 1-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 1-2 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 17:30 | Levadiakos | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2024 20:00 | Lyon | 2-3 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 19-01-2024 19:45 | FC Bergerac | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-12-2023 20:00 | Lyon | 1-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 15-12-2023 20:00 | AS Monaco | 0-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-12-2023 16:05 | Lyon | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 3 | 23 22 21 |
Russian Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 11/12 10/11 |
Euro participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 4 | 15/16 14/15 12/13 09/10 |
French cup winner | 1 | 11/12 |
Croatian champion | 2 | 09/10 08/09 |
Croatian cup winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |