STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Windisch Jugend | Grasshopper Club Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Grasshopper Club Zürich Youth | Grasshopper Club Zürich U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Grasshopper Club Zürich U15 | Grasshopper Club Zürich U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Grasshopper | Wohlen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Wohlen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Cho thuê |
06-02-2018 | Schaffhausen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2018 | Grasshopper | Lausanne Sports | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2021 | Lausanne Sports | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Grasshopper | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 13:30 | SSV Jahn Regensburg | 1-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 27-05-2024 18:30 | Fortuna Dusseldorf | 0-3 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-03-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 1-4 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-02-2024 16:30 | VfL Bochum 1848 | 3-2 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-01-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 1-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2023 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | 4-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-12-2023 14:30 | VfL Bochum 1848 | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2023 19:30 | SV Darmstadt 98 | 1-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2023 18:30 | VfL Bochum 1848 | 2-2 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-10-2023 13:30 | RB Leipzig | 0-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |