STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Real Betis Balompié Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | FC Barcelona | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Schalke 04 | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | FC Barcelona | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Real Betis | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Barcelona | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Real Betis | Bologna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | 0-2 | Bologna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |