STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
21-08-2012 | HJK Helsinki | Lahti | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Lahti | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | HJK Helsinki | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
05-02-2018 | Halmstads | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | HJK Helsinki | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | MTK Budapest | Volos NPS | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Volos NPS | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Volos NPS | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 18-12-2024 17:00 | Panionios | 0-2 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 17:00 | Asteras Aktor | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 13:30 | Panserraikos | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 17:30 | Asteras Aktor | 1-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | 1-0 | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-11-2024 15:30 | Asteras Aktor | 3-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 15:00 | Asteras Aktor | 1-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2024 17:30 | Lamia | 0-0 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Finland | 1-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Finnish champion | 5 | 20 18 14 13 12 |
Finnish cup winner | 2 | 20 14 |
Finnish league cup winner | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |